Máy in hóa đơn XP-Q260 là sản phẩm lâu năm với nhiều tính năng vượt trội cùng độ bền đã được người dùng tin tưởng hơn 10 năm tại Việt Nam. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Riotech.
Các đặc điểm chính của sản phẩm

Sản phẩm hỗ trợ 3 cổng kết nối USB+LAN+COM cùng bộ nhớ đệm lên đến 2MB. Kết nối ổn định với hầu hết mọi thiết bị có trên thị trường. Đặc biệt, với bộ nhớ đệm lớn nên không bị mất order bếp khi order từ nhiều thiết bị. Chức năng chống rớt giấy khi treo tường giúp bạn yên tâm khi mở nắp máy in mà không sợ rớt cuộn giấy ra bên ngoài.
Sản phẩm có chức năng lấy số thứ tự, chức năng phân trang. Hỗ trợ in lại order hoặc hóa đơn khi hết giấy giữa chừng. Chức năng chống mất order hay hóa đơn khi in qua mạng. Đầu in Rohm giúp cho bản in sắc nét, đầu in có tuổi thọ cao lên đến 150km in hoặc hơn 5 năm sử dụng. Thực tế đã chứng minh những sản phẩm máy in hóa đơn XP-Q260 hoạt động bền bỉ lên đến 10 năm mà không cần phải thay thế, sửa chữa.
Thông số kỹ thuật của Máy in hóa đơn XP-Q260
| Đặc điểm in ấn | |
| Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
| Tốc độ in | 300mm / giây |
| Khổ giấy | 80mm |
| Khổ in khả dụng | Mặc định 72mm (Điều chỉnh 58mm / 72mm / 76mm / 80mm) |
| Đường kính cuộn giấy | 80mm |
| Độ dày giấy in | 0,06 ~ 0,08 mm |
| Độ phân giải | 203 dpi |
| Khoảng cách dòng | 3,75 mm (có thể thay đổi bằng lệnh) |
| Kích thước ký tự | Font A: 12×24 điểm / Font B: 9×17 điểm / Chữ tượng hình: 24×24 điểm |
Mã vạch và Ký tự |
|
| Mã vạch hỗ trợ | 1D: UPC-A / UPC-E / EAN13 (JAN13) / EAN8 (JAN8) / CODABAR / ITF / CODE 39 / CODE 93 / CODE128 2D: QR CODE (mặc định) / PDF417 |
| Bộ ký tự cài sẵn | PC347(Chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada – Pháp), PC865(Na Uy), Tây Âu và Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Ả Rập, PT151(1251), TCVN3 |
| Giao tiếp và bộ nhớ | |
| Giao tiếp | USB+LAN+COM |
| Bộ nhớ đệm | 2048 KB |
| Bộ nhớ tạm | 256 KB |
| Cắt giấy | |
| Cắt giấy | Có (không đứt rời) |
Tuổi thọ |
|
| Dao cắt | 1.500.000 lần cắt |
| Đầu in | 150 KM |
| Nguồn điện | |
| Bộ chuyển nguồn | 110V ~ 240V AC, 50 ~ 60Hz |
| Điện nguồn | 24V / 2,5A một chiều |
| Nguồn kích két | 24V / 1A một chiều |
| Đặc điểm phần mềm | |
| Lệnh điều khiển | Tương thích với bộ lệnh ESC/POS |
| Hệ điều hành | Win XP / Win 7 / Win 8 / Win 10 / Linux / iOS / Android / MAC |
| Môi trường | |
| Làm việc | Nhiệt độ: 0~45ºC, độ ẩm: 10~80RH% không ngưng tụ |
| Bảo quản | Nhiệt độ: -10~60ºC, độ ẩm: 10~90RH% không ngưng tụ |
| Đặc điểm vật lý | |
| Kích thước | 194,5 × 145 × 147 mm (Dài × Rộng × Cao) |
| Trọng lượng | 1,0 Kg |








